khoa học vũ trụ
Vietnamese
noun
Definitions
- space science
Etymology
Com from Vietnamese khoa học (science) + Vietnamese vũ trụ (universe)borrowed from Chinese 宇宙科學.
Origin
Chinese
宇宙科學
Gloss
Timeline
Distribution of cognates by language
Geogrpahic distribution of cognates
Cognates and derived terms
- khoa học Vietnamese
- khoa học tự nhiên Vietnamese
- khoa học xã hội Vietnamese
- khoa học ứng dụng Vietnamese
- nhà khoa học Vietnamese
- vũ trụ Vietnamese
- 宇宙科學 Chinese